Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diner
['dainə]
|
danh từ
người dự bữa ăn, người dự tiệc
toa ăn trên xe lửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diner
|
diner
diner (n)
patron, customer, guest