Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
digit
['didʒit]
|
danh từ
ngón chân, ngón tay
ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)
(thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)
con số ( A-rập)
Chuyên ngành Anh - Việt
digit
['didʒit]
|
Kỹ thuật
con số; ngón tay
Sinh học
ngón tay
Tin học
con số
Toán học
chữ số
Vật lý
chữ số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
digit
|
digit
digit (n)
number, numeral, figure, cipher, character, symbol