Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
difficult to understand
|
difficult to understand
difficult to understand (adj)
inaccessible, difficult, obscure, esoteric, abstruse, challenging, elitist, hard to follow, oblique, impenetrable, opaque
antonym: simple