Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
di xú
[di xú]
|
(cũ, ít dùng) Leave a bad name (reputation).
Từ điển Việt - Việt
di xú
|
động từ
để lại sau khi chết những việc xấu, tiếng xấu đã làm