Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
diện tiền
[diện tiền]
|
facade, front ; in somebody's presence
in front of ; before
Từ điển Việt - Việt
diện tiền
|
trạng từ
trước mặt
Diện tiền trình với tiểu thư (Truyện Kiều)