Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
diện mạo
[diện mạo]
|
danh từ
countenance; physiognomy; face; look; aspect; mien
Chuyên ngành Việt - Anh
diện mạo
[diện mạo]
|
Sinh học
habitus
Từ điển Việt - Việt
diện mạo
|
danh từ
vẻ mặt con người
diện mạo phúc hậu; diện mạo khác người