Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detonate
['detouneit]
|
ngoại động từ
làm nổ
Chuyên ngành Anh - Việt
detonate
['detouneit]
|
Hoá học
làm nổ
Kỹ thuật
làm nổ
Toán học
(làm) nổ
Vật lý
(làm) nổ
Từ điển Anh - Anh
detonate
|

detonate

detonate (dĕtʹn-āt) verb, intransitive & transitive

detonated, detonating, detonates

To explode or cause to explode.

[Latin dētonāre, dētonāt-, to thunder down : dē-, de- + tonāre, to thunder.]

detʹonatable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detonate
|
detonate
detonate (v)
explode, blow up, set off, ignite, spark off, discharge (formal)