Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detent
[di'tent]
|
danh từ
(kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt
Chuyên ngành Anh - Việt
detent
[di'tent]
|
Kỹ thuật
nút hãm, khoá; cái định vị
Toán học
nút hãm, khoá; cái định vị
Xây dựng, Kiến trúc
cái hãm khoá; cái chốt khoá; cựa móng(bánh cóc)vấu