Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detection
[di'tek∫n]
|
danh từ
sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện
sự nhận thấy, sự nhận ra
(rađiô) sự tách sóng
Chuyên ngành Anh - Việt
detection
[di'tek∫n]
|
Hoá học
phát hiện
Kỹ thuật
sự tách sóng; sự phát hiện, sự dò; sự thám trắc
Sinh học
phát hiện
Tin học
phát hiện
Toán học
sự tách sóng; sự phát hiện, sự dò; sự thám trắc
Vật lý
sự tách sóng; sự phát hiện, sự dò; sự thám trắc
Xây dựng, Kiến trúc
sự phát hiện, sự dò tìm; sự tách sóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detection
|
detection
detection (n)
discovery, uncovering, finding, recognition, exposure, revealing
antonym: concealment