Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
destiny
['destini]
|
danh từ
vận số, vận mệnh, số phận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
destiny
|
destiny
destiny (n)
  • fate, fortune, lot, luck, providence, future
  • purpose, vocation, intention, call, calling