Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
destabilization
[di:steibilai'zei∫n]
|
danh từ
việc làm mất ổn định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
destabilization
|
destabilization
destabilization (n)
weakening, subversion, undermining, disruption, dislocation