Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desirable
[di'zaiərəbl]
|
tính từ
đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao
(thông tục) khêu gợi (dục vọng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desirable
|
desirable
desirable (adj)
  • wanted, needed, necessary, required, looked-for, desired, anticipated, appropriate, suitable, right, advantageous
    antonym: undesirable
  • attractive, pleasing, enviable, pleasant, popular, sought after
    antonym: undesirable