Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derogatively
|
derogatively
derogatively (adv)
pejoratively, disapprovingly, sneeringly, snipingly, disparagingly, negatively, depreciatory, critically, judgmentally, harshly, scornfully
antonym: approvingly