Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
denudation
[,di:nju:'dei∫n]
|
danh từ
sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá
sự tước đoạt, sự lấy đi
(địa lý,địa chất) sự bóc mòn
Chuyên ngành Anh - Việt
denudation
[,di:nju:'dei∫n]
|
Hoá học
bóc trụi, giải hấp
Kỹ thuật
sự trụi lá