Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demerger
|
demerger
demerger (n)
separation, split, break, breakup, divergence, dissolution, division, partition
antonym: merger