Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
degrade
[di'greid]
|
ngoại động từ
giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
làm mất danh giá, làm mất thanh thể
làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
làm giảm sút (sức khoẻ...)
làm suy biến, làm thoái hoá
(địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
(nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)
nội động từ
suy biến, thoái hoá
(địa lý,địa chất) rã ra
hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)
Chuyên ngành Anh - Việt
degrade
[di'greid]
|
Hoá học
thoái biến; biến chất; phân giải; giảm, giáng cấp
Kỹ thuật
thoái biến; biến chất; phân giải; giảm, giáng cấp
Toán học
giảm (phẩm) chất
Vật lý
giảm (phẩm) chất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
degrade
|
degrade
degrade (v)
  • damage, destroy, reduce, cut down, worsen, lower, vitiate
    antonym: upgrade
  • humiliate, shame, disgrace, mortify, demean, debase, corrupt, vitiate
    antonym: exalt (formal)
  • decay, decompose, disintegrate, break down, rot, perish