danh từ
 sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
 sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
 sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
 sự giảm sút (sức khoẻ...)
 sự suy biến, sự thoái hoá
 (hoá học) sự thoái biến
 (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
 (vật lý) sự giảm phẩm chất
 sự giảm phẩm chất của năng lượng
 (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)