Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dedication
[,dedi'kei∫n]
|
danh từ
sự cống hiến, sự hiến dâng
lời đề tặng (sách...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dedication
|
dedication
dedication (n)
devotion, commitment, enthusiasm, keenness, perseverance, allegiance, loyalty, staunchness, ardor, devotedness