Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
declared
[di'kleəd]
|
tính từ
công khai, công nhiên, không úp mở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
declared
|
declared
declared (adj)
professed, avowed (formal), acknowledged, open, stated, blatant
antonym: unspoken