Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dearly
|
Xem dear
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dearly
|
dearly
dearly (adv)
greatly, extremely, exceedingly, profoundly, sincerely, deeply