Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
days on demurrage
|
Kinh tế
thời gian bốc dỡ chậm
Kỹ thuật
thời gian bốc dỡ chậm