Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
days gone by
|
days gone by
days gone by (n)
former times, earlier times, previous times, days of old, olden days, yesteryear, past
antonym: future