Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
davit
['dævit]
|
danh từ
(hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)