Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dauntless
['dɔ:ntlis]
|
tính từ
gan dạ, dũng cảm, bất khuất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dauntless
|
dauntless
dauntless (adj)
resolute, determined, confident, intrepid, fearless, bold, undaunted, valiant, indomitable, heroic, daring, stouthearted
antonym: timid