Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dauntingly
|
Xem daunt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dauntingly
|
dauntingly
dauntingly (adv)
intimidatingly, formidably, unnervingly, frighteningly, demoralizingly, dishearteningly, dismayingly, discouragingly
antonym: encouragingly