Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
data bus
|
Kỹ thuật
bus dữ liệu
Tin học
bus dữ liệu Một đường dẫn điện tử nội bộ cho phép bộ vi xử lý có thể tiến hành trao đổi dữ liệu với bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM). Độ rộng của bus dữ liệu, thường 16 hoặc 32 bit, sẽ qui định số lượng dữ liệu có thể truyền cùng một lúc nhiều hay ít. Xem bus , microprocessor , và random-access memory - RAM
Từ điển Anh - Anh
data bus
|

data bus

data bus (tə bus`, datə) noun

See bus.