Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
daredevil
['deə,devl]
|
danh từ
người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả
tính từ
táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
daredevil
|
daredevil
daredevil (adj)
reckless, rash, madcap, hotheaded, intrepid, bold, foolhardy, fearless, wild, adventurous, risk-taking
antonym: staid
daredevil (n)
risk-taker, madcap, hothead, show-off (informal)
antonym: stick-in-the-mud (informal)