Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dancer
['dɑ:nsə]
|
danh từ
diễn viên múa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dancer
|
dancer
dancer (n)
ballet dancer, professional dancer, ballerina, danseur, danseuse, prima ballerina, coryphée