Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
dance hall
|

dance hall

dance hall or dancehall (dănsʹhôl) noun

A building or part of a building with facilities for dancing.