Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
damp course
['dæmpkɔ:s]
|
danh từ; cũng dampproof course
lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường