Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dace
[deis]
|
danh từ
(động vật học) cá đác (họ cá chép)
Chuyên ngành Anh - Việt
dace
[deis]
|
Kỹ thuật
cá chầy
Sinh học
cá chầy
Từ điển Anh - Anh
dace
|

dace

dace (dās) noun

plural dace or daces

Any of various small freshwater fishes of the family Cyprinidae, which also includes carps and minnows.

[Middle English dace, darce, from Old French dars, from Late Latin darsus, possibly of Celtic origin.]