Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dựng đứng
[dựng đứng]
|
động từ
(hình ảnh) to fabricate (story)
Từ điển Việt - Việt
dựng đứng
|
động từ
vị trí như được dựng thẳng lên
vách núi dựng đứng
bịa đặt việc không có thật
dựng đứng câu chuyện