Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự thi
[dự thi]
|
to sit /take a test; to sit /take an examination
Từ điển Việt - Việt
dự thi
|
động từ
tham gia cuộc thi
dự thi giải bóng chuyền