Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
dử mắt
|
danh từ
chất nhờn do tuyến mi mắt tiết ra
dử mắt làm cho hai mí dính chặt