Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dội lại
[dội lại]
|
to bounce; to rebound
to resound; to resonate; to echo
to reflect; to reverberate
Từ điển Việt - Việt
dội lại
|
động từ
truyền, chiếu ngược lại
rừng đêm dội lại tiếng tàu khuya