Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dốc đứng
[dốc đứng]
|
Abrupt ; bluff ; escarpment (ở chân thành)
An abrupt mountain slope.
Từ điển Việt - Việt
dốc đứng
|
tính từ
dốc đến mức như thẳng dọc từ trên xuống
quả đồi dốc đứng