Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dọn sạch
[dọn sạch]
|
động từ
to clean up; to strip bare
Từ điển Việt - Việt
dọn sạch
|
động từ
làm cho sạch sẽ
dọn sạch các chất gây ô nhiễm môi trường
đánh đuổi kẻ xấu
dọn sạch quân phiến loạn