Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dễ dãi
[dễ dãi]
|
easy; facile; accommodating; complaisant; yielding; pliant; compliant
Từ điển Việt - Việt
dễ dãi
|
tính từ
thoải mái trong công việc, tiếp xúc
tính tình dễ dãi; quan niệm dễ dãi
không đòi hỏi phải vất vả, khó khăn
ranh giới của sự dễ dãi và làm ẩu rất mong manh