Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dắt
[dắt]
|
to lead; to guide
To lead one's child across the road
to tow
Từ điển Việt - Việt
dắt
|
động từ
đưa đi bằng cách cầm tay
dắt con dạo công viên; dắt chiếc xe máy vào nhà