Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dập tắt
[dập tắt]
|
to extinguish; to stamp out; to put out; (nghĩa bóng) to put down; to quell
To get a fire under control
To stamp out a war
Chuyên ngành Việt - Anh
dập tắt
[dập tắt]
|
Hoá học
extinguish
Vật lý
extinguish
Xây dựng, Kiến trúc
extinguish
Từ điển Việt - Việt
dập tắt
|
động từ
ngăn chặn sự phát triển của một hành động, một sự việc
dập tắt cuộc bạo động; dập tắt ngọn lửa chiến tranh
làm cho không còn ngọn lửa
dập tắt đám cháy