Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Việt - Anh
dòng đi ra
|
Vật lý
outgoing current
Xây dựng, Kiến trúc
outgoing current