Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
détente
[dei'tɑ:ηt]
|
danh từ
(chính trị) tình hình lắng dịu (trong quan hệ giữa các nước)