Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dây cương
[dây cương]
|
danh từ.
rein; bridle
Từ điển Việt - Việt
dây cương
|
danh từ
dây bằng da buộc vào hàm thiếc ngựa
buông lỏng dây cương