Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cyst
[sist]
|
danh từ
(sinh vật học) túi bao, nang, bào xác
(y học) nang, u nang
Chuyên ngành Anh - Việt
cyst
[sist]
|
Kỹ thuật
túi, bọng, nang, kén
Sinh học
u nang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cyst
|
cyst
cyst (n)
swelling, lump, polyp, nodule, growth, tumor, ganglion, sac, blister, wen