Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cyclist
['saiklist]
|
danh từ
người đi xe đạp
Từ điển Anh - Anh
cyclist
|

cyclist

cyclist (sīʹklĭst) noun

One who rides or races a bicycle, motorcycle, or similar vehicle.