Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuội
[cuội]
|
danh từ
pebbles
liar
tell lies, lie
name of the Moon Boy (in folk literature); man in the moon
phó từ
Nonsense; humbug
to talk nonsense
Chuyên ngành Việt - Anh
cuội
[cuội]
|
Hoá học
cobble
Từ điển Việt - Việt
cuội
|
danh từ
loại sỏi cỡ lớn
lối đi rải cuội
nhân vật thần thoại trong truyện cổ tích
chú cuội ngồi gốc cây đa
tính từ
nhảm nhí; cẩu thả; dối trá
nói nhăng nói cuội