Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curtain
['kə:tn]
|
danh từ
màn cửa
kéo màn cửa
màn (ở rạp hát)
màn kéo lên
màn hạ xuống
bức màn (khói, sương)
bức màn khói
(quân sự) bức thành nối hai pháo đài
(kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá...
ở hậu trường, không công khai
không đả động tới việc gì
bắt đầu, mở màn
công bố, đưa ra ánh sáng
ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
ngoại động từ
che màn
cửa sổ che màn
ngăn cách bằng màn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
curtains
|
curtains
curtains (n)
drapery, hangings, drapes, swags