Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cung đao
[cung đao]
|
bow and sword; art of war
Từ điển Việt - Việt
cung đao
|
danh từ
chiến tranh thời xưa
từ chàng ra chốn cung đao, thiếp trông tin chàng như cá trông sao