Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cu
[cu]
|
danh từ
dove, pigeon; streptopelia
(giải phẫu) penis; cock; prick; male organ
( thằng cu ) little boy, lad
Từ điển Việt - Việt
cu
|
danh từ
đứa con trai còn bé
cu Ti đâu, về ăn cơm nào!
bộ phận sinh dục đàn ông (tục)
loài chim gáy, cùng họ với bồ câu
từ chỉ bố đứa con trai đầu lòng (ở nông thôn)