Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cùng hội cùng thuyền
[cùng hội cùng thuyền]
|
to be in the same boat
Từ điển Việt - Việt
cùng hội cùng thuyền
|
chung một cảnh ngộ hoặc bè cánh với nhau
cùng hội cùng thuyền phải bênh vực nhau